Có 1 kết quả:

佳味 giai vị

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vị ngon.
2. Đồ ăn thức uống ngon miệng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vị ngon, đồ ăn ngon.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0